CÔNG TY TNHH TM DV KT PHÚ THỌ

ĐỊA CHỈ: 129/1B, LẠC LONG QUÂN, P1, Q11, TP.HCM

KHO: 190 LẠC LONG QUÂN, P3, Q.11, TP.HCM

ĐIỆN THOẠI: 0909.663.996 - 0961.663.996

EMAIL: Mrngoluy@gmail.com

Chuyên KHO LẠNH, KHO ĐÔNG, MÁY LẠNH NHÀ XƯỞNG, TỦ MÁT SIÊU THỊ,…

Cung cấp, thiết kế, lắp đặt kho lạnh, kho đông,… công suất từ 0,5 tấn trở lên với nhiệt độ từ + 20oC đến – 25oC

- Vách và trần được lắp ghép bằng các tấm cách nhiệt ( Panel)

- Nền được đổ bê tông cốt thép hoặc bằng tấm cách nhiệt Panel

- Dàn lạnh theo kiểu treo trần, xả đá bằng điện trở

- Được trang bị tủ điện động lực: tủ điện sẽ hiển thị mọi trạng thái hoạt động của kho lạnh và mọi sự cố hư hỏng của kho. Ngoài ra, tủ điện còn có thể kết nối với PC và còn nhiều tính năng ưu việt khác, tuỳ theo yêu cầu sử dụng.

BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI KHO LẠNH THÔNG DỤNG

A. BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI KHO LẠNH SỬ DỤNG NHIỆT ĐỘ DƯƠNG (EPS)

Loại Panel EPS hai mặt tôn COLORBOND dày 100mm

Loại

Kích thước DxRxC (m)

Thể tích (M3)

Công suất ( HP)

Máy điện thế (V)

Nhiệt độ sử dụng (oC)

Đơn giá (VNĐ)

1BILLS

2x2x2

8

1

220

0 -> +5oC

51,200,000

2BILLS

3x2x2

12

1.5

220

0 -> +5oC

64,500,000

3BILLS

4x2x2

16

2

220

0 -> +5oC

69,500,000

4BILLS

5x2x2

30

3

220

0 -> +5oC

96,900,000

5BILLS

3x3x2.5

22.5

2

220

0 -> +5oC

79,800,000

6BILLS

4x3x2.5

30

3

220

0 -> +5oC

98,600,000

7BILLS

5x3x2.5

37.5

4

380

0 -> +5oC

117,000,000

8BILLS

7.5x3x2.5

65.6

6

380

0 -> +5oC

149,600,000

9BILLS

10x4x2.7

108

10

380

0 -> +5oC

199,000,000

Ghi chú:

- Đơn giá trên đã bao gồm: vật tư lắp đặt, cửa INOX đúc foam, máy làm lạnh, tủ điều khiển không chế độ lạnh bằng kĩ thuật số và công lắp đặt

- Ngoài ra, chúng tôi còn có nhiều chủng loại PANEL cao cấp khác nhau, hai mặt bằng INOX và đúc foam (PU). Khi có nhu cầu về kho lạnh, quý khách hãy liên hệ với chúng tôi, đảm bảo quý khách sẽ hài lòng về giá cả và chất lượng.

B. BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI KHO LẠNH SỬ DỤNG NHIỆT ĐỘ DƯƠNG (PU)

Loại Panel PU hai mặt tôn Colorbond dày 75mm có khoá Camlock.

Loại

Kích thước DxRxC (m)

Thể tích (M3)

Công suất ( HP)

Máy điện thế (V)

Nhiệt độ sử dụng (oC)

Đơn giá (VNĐ)

1BILLS

2x2x2

8

1

220

0 -> +10oC

59,200,000

2BILLS

3x2x2

12

1.5

220

0 -> +10oC

69,500,000

3BILLS

4x2x2

16

2

220

0 -> +10oC

78,900,000

4BILLS

5x2x2

30

3

220

0 -> +10oC

119,000,000

5BILLS

3x3x2.5

22.5

2

220

0 -> +10oC

97,600,000

6BILLS

4x3x2.5

30

3

220

0 -> +10oC

118,000,000

7BILLS

5x3x2.5

37.5

4

380

0 -> +10oC

128,800,000

8BILLS

7.5x3x2.5

65.6

6

380

0 -> +10oC

169,800,000

9BILLS

10x4x2.7

108

10

380

0 -> +10oC

238,000,000

Ghi chú:

 - Đơn giá trên đã bao gồm: vật tư lắp đặt, cửa INOX đúc foam, máy làm lạnh, tủ điều khiển không chế độ lạnh bằng kĩ thuật số và công lắp đặt

- Ngoài ra, chúng tôi còn có nhiều chủng loại PANEL cao cấp khác nhau, hai mặt bằng INOX và đúc foam (PU). Khi có nhu cầu về kho lạnh, quý khách hãy liên hệ với chúng tôi, đảm bảo quý khách sẽ hài lòng về giá cả và chất lượng.

C. BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI KHO LẠNH SỬ DỤNG NHIỆT ĐỘ ÂM (ESP)

Loại Panel PU hai mặt Tôn Colorbond dày 100mm có khoá Camlock

Loại

Kích thước DxRxC (m)

Thể tích (M3)

Công suất ( HP)

Máy điện thế (V)

Nhiệt độ sử dụng (oC)

Đơn giá (VNĐ)

1BILLSA

2x2x2

8

1.5

220

0 -> -20oC

59,000,000

2BILLSA

3x2x2

12

2

220

0 -> -20oC

68,300,000

3BILLSA

4x2x2

16

2.5

220

0 -> -20oC

78,00,000

4BILLSA

5x2x2

30

4

220

0 -> -20oC

97,400,000

5BILLSA

3x3x2.5

22.5

3

220

0 -> -20oC

91,900,000

6BILLSA

4x3x2.5

30

4

220

0 -> -20oC

104,400,000

7BILLSA

5x3x2.5

37.5

5

380

0 -> -20oC

122,400,000

8BILLSA

7.5x3x2.5

65.6

10

380

0 -> -20oC

175,200,000

9BILLSA

10x4x2.7

108

15

380

0 -> -20oC

242,400,000

Ghi chú:

 - Đơn giá trên đã bao gồm: vật tư lắp đặt, cửa INOX đúc foam, máy làm lạnh, tủ điều khiển không chế độ lạnh bằng kĩ thuật số và công lắp đặt

- Ngoài ra, chúng tôi còn có nhiều chủng loại PANEL cao cấp khác nhau, hai mặt bằng INOX và đúc foam (PU). Khi có nhu cầu về kho lạnh, quý khách hãy liên hệ với chúng tôi, đảm bảo quý khách sẽ hài lòng về giá cả và chất lượng.

D. BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI KHO LẠNH SỬ DỤNG NHIỆT ĐỘ ÂM (PU)

Loại Panel PU hai mặt Tôn Colorbond dày 100mm có khoá Camlock

Loại

Kích thước DxRxC (m)

Thể tích (M3)

Công suất ( HP)

Máy điện thế (V)

Nhiệt độ sử dụng (oC)

Đơn giá (VNĐ)

1BILLUA

2x2x2

8

1.5

220

0 -> -20oC

66,000,000

2BILLUA

3x2x2

12

2

220

0 -> -20oC

74,000,000

3BILLUA

4x2x2

16

2.5

220

0 -> -20oC

85,700,000

4BILLUA

5x2x2

30

4

220

0 -> -20oC

117,500,000

5BILLUA

3x3x2.5

22.5

3

220

0 -> -20oC

100,700,000

6BILLUA

4x3x2.5

30

4

220

0 -> -20oC

115,000,000

7BILLUA

5x3x2.5

37.5

5

380

0 -> -20oC

135,100,000

8BILLUA

7.5x3x2.5

65.6

10

380

0 -> -20oC

194,600,000

9BILLA

10x4x2.7

108

15

380

0 -> -20oC

270,700,000

Ghi chú:

 - Đơn giá trên đã bao gồm: vật tư lắp đặt, cửa INOX đúc foam, máy làm lạnh, tủ điều khiển không chế độ lạnh bằng kĩ thuật số và công lắp đặt

- Ngoài ra, chúng tôi còn có nhiều chủng loại PANEL cao cấp khác nhau, hai mặt bằng INOX và đúc foam (PU). Khi có nhu cầu về kho lạnh, quý khách hãy liên hệ với chúng tôi, đảm bảo quý khách sẽ hài lòng về giá cả và chất lượng.